Chứng tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội, tương tác và hành vi. Trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn ngữ, tương tác xã hội và có các hành vi, sở thích lặp đi lặp lại hoặc bị hạn chế. Chậm phát triển trí tuệ (Intellectual Disability – ID) là một tình trạng mà trẻ em có những hạn chế đáng kể về khả năng học tập và hoạt động trong cuộc sống hàng ngày. Trẻ em chậm phát triển trí tuệ có thể gặp khó khăn trong việc học tập, giao tiếp, tự chăm sóc bản thân và tương tác xã hội.
Mặc dù tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ là hai tình trạng riêng biệt, nhưng chúng thường xuất hiện đồng thời. Điều này có nghĩa là một đứa trẻ có thể được chẩn đoán mắc cả chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ. Bài viết này Dawn Bridge sẽ xem xét mối liên hệ giữa chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ, bao gồm các triệu chứng, tỷ lệ mắc phải và các phương pháp can thiệp.

Chậm phát triển trí tuệ
Chậm phát triển trí tuệ được đặc trưng bởi những hạn chế đáng kể về khả năng trí tuệ và khả năng thích ứng. Khả năng trí tuệ đề cập đến khả năng học hỏi, suy luận, giải quyết vấn đề và hiểu các khái niệm trừu tượng. Khả năng thích ứng đề cập đến các kỹ năng cần thiết để hoạt động trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như giao tiếp, tự chăm sóc bản thân và các kỹ năng xã hội. Có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng chậm phát triển trí tuệ chỉ đơn giản là sự hạn chế về trí thông minh được đánh giá bằng bài kiểm tra IQ. Trên thực tế, nó là một tình trạng phức tạp hơn nhiều, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sự phát triển của một người.
Chậm phát triển trí tuệ có thể được chia thành các mức độ khác nhau dựa trên chỉ số IQ (Intelligence Quotient):
Mức độ | Phạm vi IQ | Đặc điểm ở tuổi mầm non (0-6 tuổi) | Kỹ năng thích ứng ở tuổi đi học (6-20 tuổi) | Hỗ trợ cần thiết ở tuổi trưởng thành (từ 21 tuổi trở lên) |
---|---|---|---|---|
Nhẹ | 52–69 | Thường biểu hiện là chậm nói – chậm ngôn ngữ. Thường không được chẩn đoán cho đến khi lớn hơn. Có thể phát triển các kỹ năng xã hội và giao tiếp. | Gặp một số khó khăn trong việc học đọc, viết và toán, nhưng có thể học đến khoảng lớp 6 vào cuối tuổi vị thành niên. Gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch và quản lý tiền bạc. Chưa trưởng thành về mặt xã hội nhưng có thể học các kỹ năng xã hội phù hợp. | Cần được hướng dẫn và hỗ trợ trong các nhiệm vụ phức tạp (chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe và các quyết định pháp lý) và trong thời gian căng thẳng xã hội hoặc kinh tế bất thường. Thường có thể đạt được đủ kỹ năng xã hội và nghề nghiệp để tự hỗ trợ bản thân. |
Trung bình | 36–51 | Nhận thức xã hội kém. Có thể hưởng lợi từ việc đào tạo về tự lực. Có thể nói chuyện hoặc học cách giao tiếp. | Với sự hỗ trợ, có thể tiến bộ đến trình độ tiểu học trong học tập. Có thể học cách tự đi du lịch ở những nơi quen thuộc. Khả năng phán đoán xã hội và hiểu biết còn hạn chế nhưng có thể học hỏi một số kỹ năng xã hội và nghề nghiệp. Có thể có tình bạn và các mối quan hệ lãng mạn thành công. | Chăm sóc các nhu cầu cá nhân và gia đình đơn giản sau khi được hướng dẫn thêm. Cần giám sát và hướng dẫn quản lý tiền bạc, lập kế hoạch và tất cả các nhiệm vụ hàng ngày trừ những việc đơn giản nhất. Có thể tự hỗ trợ bản thân bằng cách làm việc trong một môi trường hỗ trợ. |
Nặng | 20–35 | Có thể học một số kỹ năng tự lực. Có kỹ năng nói hạn chế. Có thể nói một vài từ. | Có thể nói chuyện hoặc học cách giao tiếp về các sự kiện đơn giản, hàng ngày và học các thói quen sức khỏe đơn giản. Ít hiểu biết về ngôn ngữ viết, số, thời gian hoặc tiền bạc. Hưởng lợi từ việc rèn luyện thói quen. Thường có mối quan hệ thành công với các thành viên trong gia đình và những người quen thuộc khác. Đôi khi có hành vi không thích nghi (bao gồm cả tự làm hại bản thân). | Có thể phát triển một số kỹ năng tự bảo vệ hữu ích trong môi trường được kiểm soát. Cần hỗ trợ cho hầu hết các nhiệm vụ hàng ngày nhưng có thể đóng góp một phần vào việc tự chăm sóc bản thân với mức độ giám sát cao. |
Rất nặng | 19 hoặc thấp hơn | Có thể cần hỗ trợ điều dưỡng do khả năng tự chăm sóc bản thân hạn chế và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến sức khỏe. Hạn chế nhận thức cực độ. Thường bị suy giảm giác quan và/hoặc thể chất. | Hiểu biết hạn chế về lời nói hoặc cử chỉ; giao tiếp chủ yếu bằng phi ngôn ngữ. Thích bầu bạn với gia đình và người chăm sóc nổi tiếng, nhưng khiếm khuyết về giác quan và thể chất thường hạn chế các hoạt động xã hội. | Thường cần hỗ trợ điều dưỡng. Có thể tham gia rất hạn chế vào việc tự chăm sóc bản thân. |
Trẻ em chậm phát triển trí tuệ có thể gặp khó khăn trong việc học tập, giao tiếp, tự chăm sóc bản thân và tương tác xã hội. Mức độ nghiêm trọng của những khó khăn này khác nhau tùy thuộc vào mức độ chậm phát triển trí tuệ.

Mối liên hệ giữa chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ
Chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ thường xuất hiện đồng thời. Theo nghiên cứu, khoảng 70% trẻ tự kỷ có một mức độ chậm phát triển trí tuệ nào đó. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng những người mắc cả chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ có nhiều đột biến gen hiếm gặp và có hại hơn so với những người chỉ được chẩn đoán mắc chứng tự kỷ. Trẻ em mắc cả chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ có nguy cơ cao hơn gặp phải các vấn đề về hành vi như tự làm hại bản thân, sợ hãi bất thường và rối loạn ăn uống.
Một đứa trẻ mắc chứng tự kỷ có thể làm tốt các nhiệm vụ liên quan đến kỹ năng nhận thức thị giác (chẳng hạn như hoàn thành một trò chơi ghép hình) nhưng có thể không làm tốt các nhiệm vụ giải quyết vấn đề xã hội (chẳng hạn như đồng cảm hoặc nhìn nhận quan điểm). Điều này cho thấy sự phức tạp trong việc đánh giá khả năng trí tuệ ở trẻ tự kỷ và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các điểm mạnh và điểm yếu cụ thể của từng cá nhân.
Mặc dù nguyên nhân chính xác của mối liên hệ này vẫn chưa được biết rõ, nhưng có một số yếu tố có thể góp phần vào sự xuất hiện đồng thời của chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ, bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Một số gen có liên quan đến cả chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ.
- Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với một số chất độc hại trong quá trình mang thai hoặc thời thơ ấu có thể làm tăng nguy cơ mắc cả hai tình trạng này.
- Rối loạn chức năng não: Một số bất thường trong cấu trúc hoặc chức năng của não có thể góp phần vào cả chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ.
Sự xuất hiện đồng thời của chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ có thể làm tăng đáng kể những thách thức mà trẻ em phải đối mặt. Trẻ em mắc cả hai tình trạng này có thể gặp khó khăn hơn trong việc học tập, giao tiếp, tự chăm sóc bản thân và tương tác xã hội.

Tỷ lệ chậm phát triển trí tuệ ở trẻ tự kỷ
Tỷ lệ trẻ tự kỷ mắc chứng chậm phát triển trí tuệ đã thay đổi theo thời gian. Các nghiên cứu trước đây cho thấy rằng có tới 75% trẻ tự kỷ cũng bị chậm phát triển trí tuệ. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy tỷ lệ này đã giảm xuống. Theo một nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) được thực hiện vào năm 2008, 38% trẻ em mắc chứng tự kỷ bị chậm phát triển trí tuệ. Một nghiên cứu khác của CDC được công bố vào năm 2020 cho thấy tỷ lệ này là 34,8%.
Sự giảm tỷ lệ chậm phát triển trí tuệ ở trẻ tự kỷ có thể là do một số yếu tố, bao gồm:
- Cải thiện các phương pháp chẩn đoán: Các chuyên gia y tế hiện nay có thể chẩn đoán chứng tự kỷ chính xác hơn, ngay cả ở những trẻ em không bị chậm phát triển trí tuệ.
- Tăng cường nhận thức: Nhận thức cộng đồng về chứng tự kỷ ngày càng tăng, giúp cha mẹ và các chuyên gia y tế nhận biết các dấu hiệu sớm hơn và can thiệp sớm.
- Thay đổi tiêu chí chẩn đoán: Tiêu chí chẩn đoán chứng tự kỷ đã được cập nhật theo thời gian, có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ trẻ em được chẩn đoán mắc cả chứng tự kỷ và chậm phát triển trí tuệ.
Một điều đáng chú ý là có sự chênh lệch về tỷ lệ chậm phát triển trí tuệ ở trẻ tự kỷ giữa các nhóm chủng tộc khác nhau. Ví dụ, nghiên cứu của CDC năm 2020 cho thấy tỷ lệ chậm phát triển trí tuệ ở trẻ em da đen mắc chứng tự kỷ là 50,8%, trong khi ở trẻ em da trắng là 31,8%. Sự chênh lệch này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm sự khác biệt về khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, các yếu tố kinh tế xã hội và sự thiên vị trong chẩn đoán. Cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và tác động của sự chênh lệch này.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ trẻ tự kỷ không bị chậm phát triển trí tuệ đang gia tăng. Xu hướng này có ý nghĩa quan trọng đối với việc chẩn đoán và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ. Các chuyên gia y tế cần nhận thức được sự gia tăng này để đảm bảo rằng trẻ em tự kỷ không bị chậm phát triển trí tuệ cũng được tiếp cận với các dịch vụ can thiệp và hỗ trợ phù hợp.
Mặc dù tỷ lệ chậm phát triển trí tuệ ở trẻ tự kỷ đã giảm, nhưng nó vẫn là một vấn đề đáng lo ngại. Trẻ em mắc cả hai tình trạng này cần được hỗ trợ và can thiệp đặc biệt để giúp chúng phát triển hết tiềm năng của mình.

Can thiệp và hỗ trợ cho trẻ tự kỷ chậm phát triển trí tuệ
Có nhiều phương pháp can thiệp và hỗ trợ khác nhau có sẵn cho trẻ tự kỷ chậm phát triển trí tuệ. Các phương pháp can thiệp này nhằm mục đích cải thiện các kỹ năng giao tiếp, xã hội, hành vi và học tập của trẻ. Các chiến lược can thiệp nên được điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân của trẻ, xem xét các điểm mạnh và điểm yếu cụ thể của trẻ. Một số phương pháp can thiệp phổ biến bao gồm:
- Phân tích hành vi ứng dụng (ABA): ABA là một phương pháp can thiệp dựa trên các nguyên tắc của học tập để dạy các kỹ năng mới và giảm các hành vi không mong muốn. ABA đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện các kỹ năng giao tiếp, xã hội, hành vi và học tập ở trẻ tự kỷ. Hai kiểu dạy ABA phổ biến là đào tạo thử nghiệm rời rạc (DTT) và đào tạo phản ứng then chốt (PRT). DTT sử dụng các hướng dẫn từng bước để dạy một hành vi hoặc phản ứng mong muốn, trong khi PRT diễn ra trong môi trường tự nhiên hơn là môi trường lâm sàng.
- Liệu pháp ngôn ngữ: Liệu pháp ngôn ngữ giúp trẻ em cải thiện kỹ năng giao tiếp, bao gồm cả kỹ năng nói, ngôn ngữ và giao tiếp phi ngôn ngữ.
- Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp trẻ em cải thiện các kỹ năng vận động, chẳng hạn như thăng bằng, phối hợp và các kỹ năng vận động thô.
- Trị liệu nghề nghiệp: Trị liệu nghề nghiệp giúp trẻ em cải thiện các kỹ năng tự chăm sóc bản thân, chẳng hạn như mặc quần áo, ăn uống và vệ sinh cá nhân.
- Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp tâm lý có thể giúp trẻ em đối phó với các vấn đề về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như lo lắng và trầm cảm. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là một phương pháp tiếp cận tâm lý tập trung vào việc học các mối liên hệ giữa suy nghĩ, cảm xúc và hành vi.
Ngoài các phương pháp can thiệp này, trẻ em tự kỷ chậm phát triển trí tuệ cũng có thể cần được hỗ trợ thêm từ gia đình, nhà trường và cộng đồng. Sự hỗ trợ này có thể bao gồm các dịch vụ giáo dục đặc biệt, các chương trình hỗ trợ tài chính và các nhóm hỗ trợ xã hội.

Kết luận
Chậm phát triển trí tuệ là một tình trạng phổ biến ở trẻ tự kỷ, với tỷ lệ hiện tại khoảng 35%18. Sự xuất hiện đồng thời của hai tình trạng này có thể làm tăng đáng kể những thách thức mà trẻ em phải đối mặt. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ và can thiệp thích hợp, trẻ em tự kỷ chậm phát triển trí tuệ có thể phát triển hết tiềm năng của mình và sống một cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa. Việc chẩn đoán và can thiệp sớm là rất quan trọng để giúp trẻ em đạt được kết quả tốt nhất. Cha mẹ và các chuyên gia y tế cần hợp tác để cung cấp cho trẻ em tự kỷ chậm phát triển trí tuệ sự chăm sóc và hỗ trợ mà chúng cần. Điều này bao gồm việc tìm kiếm các dịch vụ can thiệp sớm, làm việc với một nhóm đa ngành và vận động cho nhu cầu của trẻ.
Nguồn trích dẫn
- Signs and Symptoms of Autism Spectrum Disorder – CDC
- Intellectual Disability and Autism Spectrum Disorders: Causal Genes
- Autism vs Intellectual Disability: Are they Synonymous?
Đọc thêm
Khó Khăn Trong Giao Tiếp Ở Trẻ Tự Kỷ
Những Rối Loạn Tiêu Hóa Ở Trẻ Tự Kỷ
Bài viết từ Dawn Bridge cung cấp thông tin không thay thế cho lời khuyên y tế. Chúng tôi khuyến khích bạn nói chuyện với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn (bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký, dược sĩ, v.v.) về mối quan tâm của bạn, các câu hỏi về hoặc việc sử dụng thực phẩm bổ sung và những gì có thể tốt nhất cho sức khỏe tổng thể của bạn. Bất kỳ đề cập nào trong thông tin này về một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể hoặc khuyến nghị từ một tổ chức hoặc hiệp hội nghề nghiệp đều không thể hiện sự chứng thực của Dawn Bridge về sản phẩm, dịch vụ hoặc lời khuyên chuyên môn đó.